Có 2 kết quả:

密縫 mì féng ㄇㄧˋ ㄈㄥˊ密缝 mì féng ㄇㄧˋ ㄈㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tight seam
(2) to calk

Từ điển Trung-Anh

(1) tight seam
(2) to calk