Có 2 kết quả:
密縫 mì féng ㄇㄧˋ ㄈㄥˊ • 密缝 mì féng ㄇㄧˋ ㄈㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tight seam
(2) to calk
(2) to calk
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tight seam
(2) to calk
(2) to calk
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0